Có 2 kết quả:
五金店鋪 wǔ jīn diàn pù ㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄢˋ ㄆㄨˋ • 五金店铺 wǔ jīn diàn pù ㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄢˋ ㄆㄨˋ
wǔ jīn diàn pù ㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄢˋ ㄆㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hardware store
Bình luận 0
wǔ jīn diàn pù ㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄢˋ ㄆㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hardware store
Bình luận 0