Có 2 kết quả:

五金店鋪 wǔ jīn diàn pù ㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄢˋ ㄆㄨˋ五金店铺 wǔ jīn diàn pù ㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄉㄧㄢˋ ㄆㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hardware store

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hardware store

Bình luận 0